🌟 선정되다 (選定 되다)

Động từ  

1. 여럿 가운데에서 목적에 맞는 것이 골라져 정해지다.

1. ĐƯỢC TUYỂN CHỌN: Cái phù hợp với mục đích được chọn và định ra trong số nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사업자가 선정되다.
    The operator is selected.
  • 수상자가 선정되다.
    Winners selected.
  • 장소가 선정되다.
    Places are selected.
  • 1위로 선정되다.
    Be ranked first.
  • 주인공으로 선정되다
    To be selected as the main character.
  • 중소 기업인 우리 회사가 올해의 최고 기업에 선정되었다.
    Our company, a small and medium-sized company, has been named the best company of the year.
  • 장 교수의 연구 업적이 높이 평가되어 이번 수상자로 선정됐다고 재단은 선정 이유를 밝혔다.
    Chang's work was highly regarded and was named the winner, the foundation said.
  • 어떤 방법으로 1등을 정한다는 거야?
    How do you decide first place?
    시청자 문자 투표로 선정된대.
    They're selected by texting viewers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선정되다 (선ː정되다) 선정되다 (선ː정뒈다)
📚 Từ phái sinh: 선정(選定): 여럿 가운데에서 목적에 맞는 것을 골라 정함.

🗣️ 선정되다 (選定 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110)