🌟 선정되다 (選定 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선정되다 (
선ː정되다
) • 선정되다 (선ː정뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 선정(選定): 여럿 가운데에서 목적에 맞는 것을 골라 정함.
🗣️ 선정되다 (選定 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 우등생으로 선정되다. [우등생 (優等生)]
- 적격자로 선정되다. [적격자 (適格者)]
- 낙찰자로 선정되다. [낙찰자 (落札者)]
- 자문 기관으로 선정되다. [자문 기관 (諮問機關)]
- 개최국으로 선정되다. [개최국 (開催國)]
- 개최지로 선정되다. [개최지 (開催地)]
- 일원으로 선정되다. [일원 (一員)]
- 대상지로 선정되다. [대상지 (對象地)]
- 특등으로 선정되다. [특등 (特等)]
- 시범 학교로 선정되다. [시범 학교 (示範學校)]
- 톱에 선정되다. [톱 (top)]
- 주재가 선정되다. [주재 (主宰)]
- 공급자로 선정되다. [공급자 (供給者)]
- 당선작으로 선정되다. [당선작 (當選作)]
- 방청객으로 선정되다. [방청객 (傍聽客)]
- 가작으로 선정되다. [가작 (佳作)]
- 문제작으로 선정되다. [문제작 (問題作)]
• Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91)