🌟 선정되다 (選定 되다)

Động từ  

1. 여럿 가운데에서 목적에 맞는 것이 골라져 정해지다.

1. ĐƯỢC TUYỂN CHỌN: Cái phù hợp với mục đích được chọn và định ra trong số nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사업자가 선정되다.
    The operator is selected.
  • Google translate 수상자가 선정되다.
    Winners selected.
  • Google translate 장소가 선정되다.
    Places are selected.
  • Google translate 1위로 선정되다.
    Be ranked first.
  • Google translate 주인공으로 선정되다
    To be selected as the main character.
  • Google translate 중소 기업인 우리 회사가 올해의 최고 기업에 선정되었다.
    Our company, a small and medium-sized company, has been named the best company of the year.
  • Google translate 장 교수의 연구 업적이 높이 평가되어 이번 수상자로 선정됐다고 재단은 선정 이유를 밝혔다.
    Chang's work was highly regarded and was named the winner, the foundation said.
  • Google translate 어떤 방법으로 1등을 정한다는 거야?
    How do you decide first place?
    Google translate 시청자 문자 투표로 선정된대.
    They're selected by texting viewers.

선정되다: be selected; be chosen,せんていされる【選定される】,être sélectionné, être choisi,seleccionarse,يتعيّن,томилогдох, сонгогдох,được tuyển chọn,ถูกเลือก, ถูกเลือกสรร, ถูกคัดเลือก,dipilih, terpilih,быть выбранным,被选定,获选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선정되다 (선ː정되다) 선정되다 (선ː정뒈다)
📚 Từ phái sinh: 선정(選定): 여럿 가운데에서 목적에 맞는 것을 골라 정함.

🗣️ 선정되다 (選定 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91)