🌟 스케일링 (scaling)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 스케일링하다: 금속 표면에 있는 더러운 이물질을 제거하다., 이에서 치석을 제거하다.
🌷 ㅅㅋㅇㄹ: Initial sound 스케일링
-
ㅅㅋㅇㄹ (
스케일링
)
: 치과에서 이 사이에 끼어 굳은 물질을 없애는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC LẤY CAO RĂNG: Việc làm hết các chất như đá bám vào giữa kẽ răng, trong nha khoa.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11)