🌟 스케일링 (scaling)

Danh từ  

1. 치과에서 이 사이에 끼어 굳은 물질을 없애는 일.

1. VIỆC LẤY CAO RĂNG: Việc làm hết các chất như đá bám vào giữa kẽ răng, trong nha khoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치아 스케일링.
    Teeth scaling.
  • 스케일링을 권하다.
    Recommend scaling.
  • 스케일링을 받다.
    Receive scaling.
  • 스케일링을 하다.
    Scaling.
  • 스케일링을 받고 나면 치석이 모두 제거되어 상쾌한 기분이 든다.
    After the scaling, all the tartar has been removed and it feels refreshing.
  • 스케일링을 오랜만에 하는 사람은 치석을 모두 제거한 후 아프거나 시릴 수도 있다.
    A person who does scaling after a long time may get sick or cold after removing all the tartar.
  • 스케일링을 하는 것도 좋지만, 치석이 끼지 않도록 평소에 치아 관리를 잘하는 것이 더욱 중요하다.
    Scaling is also good, but it is more important to take good care of your teeth on a regular basis to prevent plaque.


📚 Từ phái sinh: 스케일링하다: 금속 표면에 있는 더러운 이물질을 제거하다., 이에서 치석을 제거하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11)