🌟 송금하다 (送金 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 송금하다 (
송ː금하다
)
📚 Từ phái sinh: • 송금(送金): 은행 등의 금융 기관을 통하여 돈을 보냄. 또는 그 돈.
🗣️ 송금하다 (送金 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 파운드로 송금하다. [파운드 (pound)]
🌷 ㅅㄱㅎㄷ: Initial sound 송금하다
-
ㅅㄱㅎㄷ (
심각하다
)
: 상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẦM TRỌNG, NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại. -
ㅅㄱㅎㄷ (
신기하다
)
: 믿을 수 없을 정도로 색다르고 이상하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẦN KÌ, KÌ DIỆU, KÌ LẠ, LẠ LÙNG, LẠ THƯỜNG: Khác lạ và kì lạ đến mức không thể tin được. -
ㅅㄱㅎㄷ (
시급하다
)
: 시간적인 여유가 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP RÚT, CẤP BÁCH: Rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian -
ㅅㄱㅎㄷ (
솔깃하다
)
: 남의 말이나 어떤 일이 좋아 보여 마음이 끌리는 부분이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỊ CUỐN HÚT, BỊ LÔI CUỐN, BỊ CÁM DỖ, BỊ KÍCH ĐỘNG: Lời nói của người khác hay việc nào đó có vẻ tốt đẹp nên trong lòng có phần bị lôi cuốn. -
ㅅㄱㅎㄷ (
성급하다
)
: 차분하거나 침착하지 않고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG VỘI, VỘI VÀNG: Không bình tĩnh hay điềm tĩnh mà gấp gáp. -
ㅅㄱㅎㄷ (
숭고하다
)
: 뜻이 높고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THIÊNG LIÊNG: Ý nghĩa cao cả và tuyệt vời.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92)