🌟 송금하다 (送金 하다)

Động từ  

1. 은행 등의 금융 기관을 통하여 돈을 보내다.

1. CHUYỂN TIỀN: Gửi tiền thông qua tổ chức tài chính như ngân hàng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생활비를 송금하다.
    Remit living expenses.
  • 용돈을 송금하다.
    Transmits pocket money.
  • 부모님께 송금하다.
    Remit money to one's parents.
  • 고향으로 송금하다.
    Remittance to one's hometown.
  • 해외로 송금하다.
    Remit overseas.
  • 어머니는 아버지 수입의 절반을 유학 중인 누나에게 송금하셨다.
    Mother remitted half of her father's income to her sister studying abroad.
  • 그는 월급을 받으면 제일 먼저 고향에 계신 부모님께 생활비를 송금한다.
    When he gets paid, he is the first to remit living expenses to his parents in his hometown.
  • 내 통장으로 십만 원만 송금해 줄래?
    Can you transfer 100,000 won to my account?
    알았어. 계좌 번호 불러 봐.
    Okay. give me your account number.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송금하다 (송ː금하다)
📚 Từ phái sinh: 송금(送金): 은행 등의 금융 기관을 통하여 돈을 보냄. 또는 그 돈.

🗣️ 송금하다 (送金 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92)