🌟 숙청 (肅淸)

Danh từ  

2. 권력을 가진 집단이나 사람이 권력을 유지하기 위하여 반대하는 세력을 몰아냄.

2. SỰ THANH TRỪNG, SỰ THANH LỌC: Việc cá nhân hay tổ chức có quyền lực loại trừ thế lực chống đối để duy trì quyền lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잔인한 숙청.
    Cruel purge.
  • 숙청의 대상.
    Subject of purge.
  • 숙청이 되다.
    Be purged.
  • 숙청이 일어나다.
    Purge occurs.
  • 숙청을 감행하다.
    Carry out a purge.
  • 숙청을 겪다.
    Go through purge.
  • 숙청을 계획하다.
    Plan a purge.
  • 숙청을 당하다.
    Be purged.
  • 숙청을 벌이다.
    Purge.
  • 숙청을 하다.
    Purge.
  • 숙청에 휘말리다.
    Be embroiled in purges.
  • 얼마 전 정치적 숙청이 대대적으로 일어나서 많은 정치인들이 억울하게 누명을 쓰게 되었다.
    Not long ago, political purges broke out extensively, causing many politicians to be falsely accused.
  • 반대 정당의 숙청을 계획하던 현 정권의 음모가 언론에 알려지면서 국민들의 분노를 사게 되었다.
    The media reported the conspiracy of the current regime, which was planning to purge the opposition party, and it provoked public outrage.
  • 이번에 이사님들이 회사를 많이 그만두시더라? 무슨 일이 있었던 거야?
    A lot of directors quit the company this time, right? what happened to it?
    글쎄. 나도 잘은 모르지만, 회장님 아들이 대표 이사가 되면서 숙청을 벌였나 봐.
    Well. i'm not sure, but the chairman's son must have been purged when he became the representative director.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙청 (숙청)
📚 Từ phái sinh: 숙청되다(肅淸되다): 권력을 가진 집단이나 사람에 반대하는 세력이 내몰리다. 숙청하다(肅淸하다): 권력을 가진 집단이나 사람이 권력을 유지하기 위하여 반대하는 세력을…

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)