🌟 수료식 (修了式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수료식 (
수료식
) • 수료식이 (수료시기
) • 수료식도 (수료식또
) • 수료식만 (수료싱만
)
🗣️ 수료식 (修了式) @ Ví dụ cụ thể
- 김 선생은 다음 학기 수료식에도 쓸 수 있도록 수료식 기념 현수막을 잘 사려 두었다. [사리다]
🌷 ㅅㄹㅅ: Initial sound 수료식
-
ㅅㄹㅅ (
신뢰성
)
: 굳게 믿고 의지할 수 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TÍN NHIỆM, TÍNH TIN CẬY: Tính chất có thể tin tưởng và lệ thuộc tuyệt đối. -
ㅅㄹㅅ (
수료생
)
: 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마친 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH ĐÃ HOÀN THÀNH KHÓA HỌC: Học sinh đã kết thúc quá trình học về ngành học hay kỹ thuật. -
ㅅㄹㅅ (
세례식
)
: 세례를 하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ RỬA TỘI: Nghi thức rửa tội. -
ㅅㄹㅅ (
상록수
)
: 일 년 내내 잎이 푸른 나무.
Danh từ
🌏 CÂY LÁ XANH QUANH NĂM, CÂY THƯỜNG XANH: Cây mà lá xanh quanh năm. -
ㅅㄹㅅ (
수료식
)
: 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마친 것을 기념하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ BẾ GIẢNG: Nghi lễ kỷ niệm việc đã kết thúc quá trình học về ngành học hay kỹ thuật.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23)