🌟 수료식 (修了式)

Danh từ  

1. 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마친 것을 기념하는 의식.

1. LỄ BẾ GIẢNG: Nghi lễ kỷ niệm việc đã kết thúc quá trình học về ngành học hay kỹ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수료식이 진행되다.
    The completion ceremony is under way.
  • 수료식이 끝나다.
    Completion ceremony is over.
  • 수료식을 거행하다.
    Hold a completion ceremony.
  • 수료식을 마치다.
    Finish the completion ceremony.
  • 수료식을 시작하다.
    Begin a completion ceremony.
  • 수료식에 참석하다.
    Attend a completion ceremony.
  • 한국어 교사 양성 과정의 수료식이 대강당에서 진행될 예정이다.
    A completion ceremony for the korean language teacher training course will be held in the auditorium.
  • 나는 이번 교육 과정을 일 등으로 수료했기 때문에 수료식에서 상을 받았다.
    I received an award at the completion ceremony because i completed this training course by work, etc.
  • 최고 경영자 과정의 수료식이 끝난 후 모든 수료생과 강사들은 함께 저녁을 먹었다.
    After the completion ceremony of the ceo course, all the graduates and instructors had dinner together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수료식 (수료식) 수료식이 (수료시기) 수료식도 (수료식또) 수료식만 (수료싱만)

🗣️ 수료식 (修了式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Gọi món (132) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23)