🌟 술떡

Danh từ  

1. 막걸리를 섞어 찐 떡.

1. SULTTEOK; BÁNH NẾP HẤP RƯỢU: Bánh nếp trộn lẫn rượu gạo rồi hấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 술떡을 만들다.
    Make sultteok.
  • 술떡을 먹다.
    Eat sultteok.
  • 술떡을 빚다.
    Make sultteok.
  • 술떡을 찌다.
    Steam the rice cake.
  • 방금 찐 술떡에서 막걸리 냄새가 솔솔 풍긴다.
    The just steamed sultteok smells like makgeolli.
  • 어머니는 막걸리를 탄 물로 쌀가루를 반죽하여 술떡을 만드셨다.
    Mother made sultteok by kneading rice flour with water burned with makgeolli.
  • 술떡 좋아해요?
    Do you like sultteok?
    네. 맛이 달콤하고 막걸리 향도 나서 좋아해요.
    Yes, i like it because it tastes sweet and smells like makgeolli.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술떡 (술떡) 술떡이 (술떠기) 술떡도 (술떡또) 술떡만 (술떵만)

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48)