🌟 술떡

Danh từ  

1. 막걸리를 섞어 찐 떡.

1. SULTTEOK; BÁNH NẾP HẤP RƯỢU: Bánh nếp trộn lẫn rượu gạo rồi hấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 술떡을 만들다.
    Make sultteok.
  • Google translate 술떡을 먹다.
    Eat sultteok.
  • Google translate 술떡을 빚다.
    Make sultteok.
  • Google translate 술떡을 찌다.
    Steam the rice cake.
  • Google translate 방금 찐 술떡에서 막걸리 냄새가 솔솔 풍긴다.
    The just steamed sultteok smells like makgeolli.
  • Google translate 어머니는 막걸리를 탄 물로 쌀가루를 반죽하여 술떡을 만드셨다.
    Mother made sultteok by kneading rice flour with water burned with makgeolli.
  • Google translate 술떡 좋아해요?
    Do you like sultteok?
    Google translate 네. 맛이 달콤하고 막걸리 향도 나서 좋아해요.
    Yes, i like it because it tastes sweet and smells like makgeolli.

술떡: sultteok,さけもち【酒餅】,sultteok, tteok alcoolisé,sultteok,سول طوك,архитай дог,sultteok; bánh nếp hấp rượu,ซุลต็อก,sultteok,сультток,发糕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술떡 (술떡) 술떡이 (술떠기) 술떡도 (술떡또) 술떡만 (술떵만)

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57)