🌟 수세적 (守勢的)

Định từ  

1. 적의 공격에 맞서 현재의 상태를 지키고자 하는.

1. MANG TÍNH THỦ THẾ, MANG TÍNH PHÒNG THỦ: Chống lại sự tấn công của địch và giữ trạng thái hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수세적 국면.
    A defensive phase.
  • 수세적 대응.
    A defensive response.
  • 수세적 양상.
    A defensive aspect.
  • 수세적 위치.
    A defensive position.
  • 수세적 입장.
    A defensive position.
  • 수세적 자세.
    A defensive posture.
  • 수세적 태도.
    A defensive attitude.
  • 경영진은 수세적 자세에서 벗어나 적극적인 투자를 하기로 결정했다.
    The management decided to move away from the defensive position and make active investments.
  • 감독은 선수들에게 수세적 태도를 버리고 공격에 집중하라고 지시했다.
    The coach instructed the players to abandon their defensive attitudes and focus on offense.
  • 지금 우리는 이 싸움에서 수세적 위치에 있습니다.
    Now we are in a defensive position in this fight.
    지원군이 올 때까지는 지금 상태를 유지하도록 한다.
    Keep it in place until reinforcements arrive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수세적 (수세적)
📚 Từ phái sinh: 수세(守勢): 적의 공격에 몰려서 방어를 하는 상황. 또는 그 세력.

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4)