🌟 승강기 (昇降機)

  Danh từ  

1. 동력을 이용하여 사람이나 짐을 위아래로 나르는 장치.

1. THANH MÁY, MÁY NHẤC: Thiết bị dùng động lực để đưa người hay hành lý lên xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승강기가 고장이 나다.
    The elevator is out of order.
  • 승강기가 오다.
    The elevator is coming.
  • 승강기가 추락하다.
    The elevator crashes.
  • 승강기를 설치하다.
    Install an elevator.
  • 승강기를 이용하다.
    Use an elevator.
  • 승강기를 타다.
    Take the elevator.
  • 승강기에 갇히다.
    Stuck in an elevator.
  • 승강기에 올라타다.
    Get on the elevator.
  • 승강기에서 내리다.
    Get off the elevator.
  • 나는 승강기를 타고 이십 층에서 내렸다.
    I got on the elevator and got off on the 20th floor.
  • 일 층 표시에 불이 들어오면서 승강기의 문이 열렸다.
    The door of the elevator opened as the first floor sign lit up.
  • 승강기 버튼을 누르고 한참 기다려도 승강기는 오지 않았다.
    I pressed the elevator button and waited for a long time, but the elevator didn't come.
  • 너는 이 층에 살면서 왜 승강기를 타고 가냐?
    Why do you live on this floor and take the elevator?
    계단으로 올라가는 게 귀찮잖아.
    It's annoying to go up the stairs.
Từ đồng nghĩa 리프트(lift): 스키장이나 관광지 등에서 높은 곳과 낮은 곳을 오가며 사람을 실어 나…
Từ đồng nghĩa 엘리베이터(elevator): 동력을 이용하여 사람이나 짐을 위아래로 실어 나르는 장치.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승강기 (승강기)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 승강기 (昇降機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Giáo dục (151)