🌟 실재 (實在)

  Danh từ  

1. 실제로 존재함.

1. SỰ CÓ THỰC: Sự tồn tại trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실재 사건.
    A real case.
  • 실재 사실.
    Real facts.
  • 실재 세계.
    The real world.
  • 실재 인물.
    Real person.
  • 실재를 증명하다.
    Prove the real thing.
  • 실재를 확인하다.
    Confirm the real thing.
  • 이 이야기는 몇백 년 전에 살았던 실재의 인물을 풍자한 것이다.
    This story is a satire of the real man who lived hundreds of years ago.
  • 많은 역사학자들은 그 사건의 실재를 부정하고 허구라고 주장하였다.
    Many historians deny the factuality of the case and claim it to be fiction.
  • 우리가 본 섬은 결코 환상이 아니었어.
    The island we saw was never a fantasy.
    응. 지도나 사진으로도 섬의 실재를 확인할 수 있어.
    Yeah. we can identify the island's real existence by map or photograph.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실재 (실째)
📚 Từ phái sinh: 실재하다(實在하다): 실제로 존재하다. 실재적: 실제로 존재하거나 실재로서의 특성을 가진. 또는 그런 것.

🗣️ 실재 (實在) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98)