🌟 시냇가

Danh từ  

1. 물이 흐르는 시내의 주변.

1. BỜ SUỐI: Vùng ven của suối nước chảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시냇가의 나무.
    Tree by the stream.
  • 시냇가의 모래.
    Sand in the stream.
  • 시냇가의 바위.
    The rocks of a brook.
  • 시냇가에 핀 꽃.
    Flowers blooming on the stream.
  • 시냇가에 앉다.
    Sit by the stream.
  • 시냇가에서 쉬다.
    Rest in the stream.
  • 지수와 나는 시냇가에 앉아 시원한 시냇물에 발을 담갔다.
    Jisoo and i sat by the stream and dipped our feet into the cool stream.
  • 시냇가에 가까워지니 개구리 울음소리가 더욱 크게 들렸다.
    As i approached the stream, i heard the cry of frogs even louder.
  • 날도 덥고 산도 가팔라서 땀이 너무 많이 나. 어디서 좀 쉬었다가 가지 않을래?
    The weather is hot and the mountains are steep, so i sweat a lot. why don't you take a break somewhere?
    그럼 저기 시냇가에서 좀 쉬었다가 갈까? 시냇물에 세수도 하고.
    Then shall we take a rest at the stream over there? i wash my face in the stream.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시냇가 (시ː내까) 시냇가 (시ː낻까)

🗣️ 시냇가 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197)