🌟 시냇가
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시냇가 (
시ː내까
) • 시냇가 (시ː낻까
)
🗣️ 시냇가 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄴㄱ: Initial sound 시냇가
-
ㅅㄴㄱ (
소나기
)
: 갑자기 세게 내리다가 곧 그치는 비.
☆☆
Danh từ
🌏 CƠN MƯA RÀO: Mưa bỗng nhiên rơi mạnh rồi lại tạnh ngay. -
ㅅㄴㄱ (
소년기
)
: 열두 살에서 스무 살까지의 소년, 소녀일 때의 시기.
Danh từ
🌏 THỜI NIÊN THIẾU: Thời kỳ của các cô bé, cậu bé trong độ tuổi từ 12 tới 20. -
ㅅㄴㄱ (
수난기
)
: 수난을 당하는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ GẶP HỌA, THỜI KỲ HOẠN NẠN: Thời kỳ gặp nạn. -
ㅅㄴㄱ (
성냥갑
)
: 성냥을 그어 불을 일으킬 수 있도록 옆면에 거친 부분이 있는, 성냥이 담긴 작은 상자.
Danh từ
🌏 BAO DIÊM: Hộp nhỏ đựng diêm bên trong, có phần ráp ở bên cạnh để có thể cào diêm và đánh lửa được. -
ㅅㄴㄱ (
세네갈
)
: 아프리카 서해안에 있는 나라. 주요 생산물로는 땅콩과 인을 함유한 광석 등이 있다. 공용어는 프랑스어이고 수도는 다카르이다.
Danh từ
🌏 SENEGAL: Nước nằm ở bờ biển phía Tây châu Phi. Sản vật chủ yếu có lạc và đá phốt-phát. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Pháp và thủ đô là Dakar. -
ㅅㄴㄱ (
새내기
)
: 학교나 직장 등에 새로 들어온 사람.
Danh từ
🌏 LÍNH MỚI, NGƯỜI MỚI ĐẾN: Người mới vào trường hoặc nơi làm việc. -
ㅅㄴㄱ (
성년기
)
: 다 자라 어른이 된 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ TRƯỞNG THÀNH: Thời kỳ đủ tuổi để trở thành người lớn. -
ㅅㄴㄱ (
사냥감
)
: 사냥하여 잡으려고 하는 산이나 들의 짐승.
Danh từ
🌏 CON MỒI: Động vật sống ở núi hay cánh đồng, là đối tượng săn bắn. -
ㅅㄴㄱ (
사냥개
)
: 사냥할 때 이용하기 위해 훈련시킨 개.
Danh từ
🌏 CHÓ SĂN: Con chó được huấn luyện để dùng vào việc săn bắn. -
ㅅㄴㄱ (
시냇가
)
: 물이 흐르는 시내의 주변.
Danh từ
🌏 BỜ SUỐI: Vùng ven của suối nước chảy.
• Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197)