🌟 시정 (市井)

Danh từ  

1. 사람이 사는 집이 모여 있는 곳.

1. ĐƯỜNG PHỐ, PHỐ XÁ: Nơi tập trung các ngôi nhà có người sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왁자지껄한 시정.
    A roaring correction.
  • 시정 분위기.
    An atmosphere of correction.
  • 시정 연설.
    A municipal speech.
  • 시정 잡담.
    Municipal gossip.
  • 시정의 아낙네.
    The wife of the city government.
  • 오랜만에 만난 동창과 소탈하게 시정 잡담을 노닥거렸다.
    Chatted casually with an old classmate whom i had met in a long time.
  • 시정에는 물건을 파는 사람과 사는 사람, 구경하는 사람으로 왁자지껄하였다.
    The city was buzzing with people selling goods, buyers and spectators.

2. 시장에서 장사하는 사람의 무리.

2. PHƯỜNG BUÔN, PHƯỜNG BÁN: Nhóm người buôn bán ở chợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시정의 사람.
    A municipal official.
  • 시정의 장사꾼.
    A municipal trader.
  • 시정의 협객.
    A city-administered concier.
  • 시정 모임.
    Correctional meeting.
  • 시정 무리.
    A group of municipal officials.
  • 시골에는 일주일에 한 번씩 시정의 무리가 모여 장이 열린다.
    In the countryside, a group of municipal governments gather once a week to open a market.
  • 과일을 파는 김 씨는 수완이 좋아서 시정의 장사꾼으로 알려졌다.
    Mr. kim, who sells fruits, is known to be a merchant of municipal government because of his good ability.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시정 (시ː정)

🗣️ 시정 (市井) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52)