🌟

  Danh từ  

1. 씨나 줄기에서 처음 나오는 어린 잎이나 줄기.

1. MẦM, CHỒI: Lá hay thân non mọc ra đầu tiên từ hạt giống hay thân cây..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 나다.
    Sprout.
  • 이 돋다.
    Sprout.
  • 이 움트다.
    The buds grow.
  • 이 자라다.
    Sprout grows.
  • 을 틔우다.
    Sprout.
  • 텃밭에 씨를 심고 며칠 밤이 지나자 땅에서 이 트기 시작했다.
    A few nights after planting seeds in the garden, they began to sprout from the ground.
  • 산 여기저기에 파릇파릇 이 돋은 것을 보니 이제 정말 봄이 왔다는 것이 실감 난다.
    Seeing green sprouts all over the mountain reminds me that spring has really come.
  • 언제쯤 이 이 자라서 꽃을 피울까?
    When will this bud grow and blossom?
    제때 물을 주고 잘 가꾸면 금방 예쁜 꽃이 필 거야.
    Water it on time and if it's well-groomed, pretty flowers will bloom in no time.

2. (비유적으로) 어떤 현상이 일어나는 맨 처음.

2. SỰ MANH NHA: (cách nói ẩn dụ) Lần đầu tiên mà hiện tượng nào đó xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사랑의 .
    The bud of love.
  • 이 나다.
    Sprout.
  • 이 돋다.
    Sprout.
  • 이 트다.
    Sprout.
  • 을 이루다.
    To form a bud.
  • 을 키우다.
    Raising buds.
  • 두 사람은 티격태격하며 다투는 와중에 자신들도 모르게 사랑의 을 키워 갔다.
    In the midst of a tit-for-tat, the two grew the buds of love without their knowledge.
  • 일반적으로 주위에 강이 있고 농사를 지을 수 있는 지역에서 문명의 이 트기 마련이다.
    Civilization usually sprouts in areas with rivers around and where farming can be done.
  • 일 년 전 큰 지진으로 이곳에 살던 많은 사람들이 가족과 집을 잃었었죠.
    Many people who lived here lost their families and homes in a big earthquake a year ago.
    네, 하지만 많은 분들의 도움으로 이곳에서도 희망의 이 자라고 있습니다.
    Yes, but with the help of many people, hope is growing here as well.

3. 어떤 일나 사람이 앞으로 잘될 것 같은 낌새.

3. SỰ ĐÂM CHỒI, SỰ PHÁT TRIỂN: Dấu hiệu mà việc hay người nào đó có lẽ sắp tới sẽ tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 노랗다.
    The buds are yellow.
  • 이 보이다.
    Show buds.
  • 이 자라다.
    Sprout grows.
  • 을 보다.
    Look at the bud.
  • 을 자르다.
    Cut the bud.
  • 나중에 나에게 해가 될 사람이라면 애초에 을 잘라 버려야 한다.
    Anyone who will harm me in the future must cut off the buds in the first place.
  • 김 사장은 지수가 무명으로 활동할 때부터 이미 스타로서의 을 보았다.
    Kim has already seen the sprout as a star since ji-su was an unknown.
  • 이 사업이 정말 이 보인다고 생각해요?
    You really think this business is starting to bud?
    네, 저는 크게 성공할 가능성이 있다고 생각합니다.
    Yes, i think there is a great chance of success.
Từ đồng nghĩa 싹수: 일이나 사람이 잘될 것 같은 가능성.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 싹이 (싸기) 싹도 (싹또) 싹만 (쌍만)
📚 thể loại: Bộ phận của thực vật   Chế độ xã hội  

Start

End


Chính trị (149) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46)