🌟 싸돌다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싸돌다 (
싸돌다
) • 싸돌아 (싸도라
) • 싸도니 () • 싸돕니다 (싸돔니다
)
🌷 ㅆㄷㄷ: Initial sound 싸돌다
-
ㅆㄷㄷ (
싸돌다
)
: 어떤 대상의 주위를 둥글게 돌다.
Động từ
🌏 XOAY QUANH: Xoay tròn xung quanh đối tượng nào đó. -
ㅆㄷㄷ (
싸대다
)
: 여기저기를 바쁘게 마구 다니다.
Động từ
🌏 LÊU LỔNG, CHƠI BỜI: Tùy tiện đi lại chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)