🌟 싸돌다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싸돌다 (
싸돌다
) • 싸돌아 (싸도라
) • 싸도니 () • 싸돕니다 (싸돔니다
)
🌷 ㅆㄷㄷ: Initial sound 싸돌다
-
ㅆㄷㄷ (
싸돌다
)
: 어떤 대상의 주위를 둥글게 돌다.
Động từ
🌏 XOAY QUANH: Xoay tròn xung quanh đối tượng nào đó. -
ㅆㄷㄷ (
싸대다
)
: 여기저기를 바쁘게 마구 다니다.
Động từ
🌏 LÊU LỔNG, CHƠI BỜI: Tùy tiện đi lại chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53)