🌟 싹트다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싹트다 (
싹트다
) • 싹터 () • 싹트니 ()
📚 thể loại: Hành vi động thực vật
🗣️ 싹트다 @ Giải nghĩa
- 태동하다 (胎動하다) : 어떤 일이 생기려는 기운이 싹트다.
🗣️ 싹트다 @ Ví dụ cụ thể
- 민족의식이 싹트다. [민족의식 (民族意識)]
- 사랑이 싹트다. [사랑]
- 로맨스가 싹트다. [로맨스 (romance)]
- 맹아가 싹트다. [맹아 (萌芽)]
- 맹아가 싹트다. [맹아 (萌芽)]
- 교만이 싹트다. [교만 (驕慢)]
- 성애가 싹트다. [성애 (性愛)]
🌷 ㅆㅌㄷ: Initial sound 싹트다
-
ㅆㅌㄷ (
싹트다
)
: 생각이나 감정, 현상 등이 처음으로 생기다.
☆
Động từ
🌏 NẢY MẦM, ĐÂM CHỒI, NẢY NỞ: Suy nghĩ, tình cảm hay hiện tượng v.v... lần đầu tiên sinh ra.
• Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78)