🌟 싹트다

  Động từ  

1. 생각이나 감정, 현상 등이 처음으로 생기다.

1. NẢY MẦM, ĐÂM CHỒI, NẢY NỞ: Suy nghĩ, tình cảm hay hiện tượng v.v... lần đầu tiên sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정이 싹트다.
    Feelings spring up.
  • 비리가 싹트다.
    Corruption sprouts.
  • 사랑이 싹트다.
    Love sprouts.
  • 움직임이 싹트다.
    Move in bud.
  • 의식이 싹트다.
    Consciousness sprouts.
  • 돈과 권력이 집중되는 곳에는 비리도 싹트기 마련이다.
    Where money and power are concentrated, corruption is bound to sprout.
  • 언제부턴가 민준의 마음속에는 지수를 향한 사랑의 감정이 싹트기 시작했다.
    At some point, feelings of love toward ji-su began to sprout in min-jun's mind.
  • 너는 승규를 못 믿더라.
    You don't trust seung-gyu.
    응, 승규가 나에게 한 번 거짓말을 한 뒤부터는 불신이 싹터 어떤 말도 믿을 수가 없어.
    Yeah, after seung-gyu lied to me once, distrust sprouts and i can't believe anything.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싹트다 (싹트다) 싹터 () 싹트니 ()
📚 thể loại: Hành vi động thực vật  


🗣️ 싹트다 @ Giải nghĩa

🗣️ 싹트다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78)