🌟 싹쓸이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싹쓸이 (
싹쓰리
)
📚 Từ phái sinh: • 싹쓸이하다: 남김없이 모두 차지하거나 없애다.
🌷 ㅆㅆㅇ: Initial sound 싹쓸이
-
ㅆㅆㅇ (
씀씀이
)
: 돈이나 물건, 마음 등을 쓰는 정도.
☆
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ SỬ DỤNG, ĐỘ CHỊU CHƠI: Mức độ dùng tiền, đồ đạc hay lòng dạ. -
ㅆㅆㅇ (
쌍쌍이
)
: 둘씩 짝을 이룬 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THEO CẶP, MỘT CÁCH THEO ĐÔI: Hình ảnh cứ hai cái lại tạo thành một cặp. -
ㅆㅆㅇ (
싹쓸이
)
: 남김없이 모두 차지하거나 없애는 일.
Danh từ
🌏 SỰ VÉT SẠCH, SỰ QUÉT SẠCH, SỰ CHIẾM SẠCH: Sự chiếm giữ hoặc xóa bỏ tất cả không để lại gì cả.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)