🌟 싹쓸이

Danh từ  

1. 남김없이 모두 차지하거나 없애는 일.

1. SỰ VÉT SẠCH, SỰ QUÉT SẠCH, SỰ CHIẾM SẠCH: Sự chiếm giữ hoặc xóa bỏ tất cả không để lại gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싹쓸이를 당하다.
    Be swept away.
  • Google translate 싹쓸이를 하다.
    Sweep.
  • Google translate 우리나라 쇼트 트랙 국가 대표 팀의 목표는 올림픽 전 종목 싹쓸이이다.
    The goal of the nation's short track national team is to sweep all olympic events.
  • Google translate 이미 도둑에게 싹쓸이를 당한 뒤라 가게에는 쓸 만한 것이 아무것도 남아 있지 않았다.
    There was nothing left to use in the shop since it had already been swept away by the thief.
Từ đồng nghĩa 일소(一掃): 한꺼번에 없앰.

싹쓸이: monopoly; sweeping,,balayage,barrido,احتكار، حصر,хуу хамах,sự vét sạch, sự quét sạch, sự chiếm sạch,การทำให้ไม่หลงเหลือ, การยึดครอง, การครอบครองแต่เพียงผู้เดียว, การเหมาเอา,sapu bersih,без остатка; целиком; полностью,一扫而光,横扫,包揽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싹쓸이 (싹쓰리)
📚 Từ phái sinh: 싹쓸이하다: 남김없이 모두 차지하거나 없애다.

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Luật (42) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155)