🌟 싹쓸이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싹쓸이 (
싹쓰리
)
📚 Từ phái sinh: • 싹쓸이하다: 남김없이 모두 차지하거나 없애다.
🌷 ㅆㅆㅇ: Initial sound 싹쓸이
-
ㅆㅆㅇ (
씀씀이
)
: 돈이나 물건, 마음 등을 쓰는 정도.
☆
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ SỬ DỤNG, ĐỘ CHỊU CHƠI: Mức độ dùng tiền, đồ đạc hay lòng dạ. -
ㅆㅆㅇ (
쌍쌍이
)
: 둘씩 짝을 이룬 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THEO CẶP, MỘT CÁCH THEO ĐÔI: Hình ảnh cứ hai cái lại tạo thành một cặp. -
ㅆㅆㅇ (
싹쓸이
)
: 남김없이 모두 차지하거나 없애는 일.
Danh từ
🌏 SỰ VÉT SẠCH, SỰ QUÉT SẠCH, SỰ CHIẾM SẠCH: Sự chiếm giữ hoặc xóa bỏ tất cả không để lại gì cả.
• Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155)