🌟 싹수없다

Tính từ  

1. 일이나 사람이 잘될 것 같은 가능성이 없다.

1. VÔ VỌNG, KHÔNG HY VỌNG, KHÔNG CÓ Ý CHÍ: Không có khả năng mà việc hay người có lẽ sẽ tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 싹수없는 녀석.
    A pristine fellow.
  • 싹수없는 자식.
    A child of no birth.
  • 싹수없는 행동.
    Nonsense behavior.
  • 싹수없게 굴다.
    Be unnerving.
  • 싹수없게 대하다.
    Be ungrateful.
  • 나는 싹수없는 자식에게는 굳이 공부를 하라고 강요할 생각이 없다.
    I don't mean to force a child who has no bud to study.
  • 아무리 선생님이라 해도 무례하고 싹수없게 구는 학생을 마냥 좋게만 볼 수는 없다.
    No teacher can give a good account of a rude and ungrateful student.
  • 아들이라고 하나 있는 놈이 매일 술만 마시고 다니니 큰일이야.
    It's a big deal that one of my sons drinks every day.
    그러게요, 어렸을 때는 저렇게 싹수없는 녀석은 아니었는데 말이에요.
    Yeah, he wasn't such a nerd when he was a kid.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싹수없다 (싹쑤업따) 싹수없는 (싹쑤엄는) 싹수없어 (싹쑤업써) 싹수없으니 (싹쑤업쓰니) 싹수없습니다 (싹쑤업씀니다) 싹수없고 (싹쑤업꼬) 싹수없지 (싹쑤업찌)
📚 Từ phái sinh: 싹수없이: 장래성이 없이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Lịch sử (92)