🌟 싹수없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싹수없다 (
싹쑤업따
) • 싹수없는 (싹쑤엄는
) • 싹수없어 (싹쑤업써
) • 싹수없으니 (싹쑤업쓰니
) • 싹수없습니다 (싹쑤업씀니다
) • 싹수없고 (싹쑤업꼬
) • 싹수없지 (싹쑤업찌
)
📚 Từ phái sinh: • 싹수없이: 장래성이 없이.
🌷 ㅆㅅㅇㄷ: Initial sound 싹수없다
-
ㅆㅅㅇㄷ (
싹수없다
)
: 일이나 사람이 잘될 것 같은 가능성이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ VỌNG, KHÔNG HY VỌNG, KHÔNG CÓ Ý CHÍ: Không có khả năng mà việc hay người có lẽ sẽ tốt đẹp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92)