🌟 싹수없다

Tính từ  

1. 일이나 사람이 잘될 것 같은 가능성이 없다.

1. VÔ VỌNG, KHÔNG HY VỌNG, KHÔNG CÓ Ý CHÍ: Không có khả năng mà việc hay người có lẽ sẽ tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싹수없는 녀석.
    A pristine fellow.
  • Google translate 싹수없는 자식.
    A child of no birth.
  • Google translate 싹수없는 행동.
    Nonsense behavior.
  • Google translate 싹수없게 굴다.
    Be unnerving.
  • Google translate 싹수없게 대하다.
    Be ungrateful.
  • Google translate 나는 싹수없는 자식에게는 굳이 공부를 하라고 강요할 생각이 없다.
    I don't mean to force a child who has no bud to study.
  • Google translate 아무리 선생님이라 해도 무례하고 싹수없게 구는 학생을 마냥 좋게만 볼 수는 없다.
    No teacher can give a good account of a rude and ungrateful student.
  • Google translate 아들이라고 하나 있는 놈이 매일 술만 마시고 다니니 큰일이야.
    It's a big deal that one of my sons drinks every day.
    Google translate 그러게요, 어렸을 때는 저렇게 싹수없는 녀석은 아니었는데 말이에요.
    Yeah, he wasn't such a nerd when he was a kid.

싹수없다: hopeless; having no prospects,みこみがない【見込みがない】。しょうらいせいがない【将来性がない】,sans espoir, désespéré,incorregible, incurable, sin futuro, poco prometedor, de mal augurio, de mal agüero,ميؤوس منه,ирээдүйгүй,vô vọng, không hy vọng, không có ý chí,ไปไม่รอด, ไม่มีแวว, ไม่มีอนาคต, ไม่มีความเป็นไปได้,tak ada harapan,,没出息,毫无希望,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싹수없다 (싹쑤업따) 싹수없는 (싹쑤엄는) 싹수없어 (싹쑤업써) 싹수없으니 (싹쑤업쓰니) 싹수없습니다 (싹쑤업씀니다) 싹수없고 (싹쑤업꼬) 싹수없지 (싹쑤업찌)
📚 Từ phái sinh: 싹수없이: 장래성이 없이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Khí hậu (53) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255)