🌟 싹수없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싹수없다 (
싹쑤업따
) • 싹수없는 (싹쑤엄는
) • 싹수없어 (싹쑤업써
) • 싹수없으니 (싹쑤업쓰니
) • 싹수없습니다 (싹쑤업씀니다
) • 싹수없고 (싹쑤업꼬
) • 싹수없지 (싹쑤업찌
)
📚 Từ phái sinh: • 싹수없이: 장래성이 없이.
🌷 ㅆㅅㅇㄷ: Initial sound 싹수없다
-
ㅆㅅㅇㄷ (
싹수없다
)
: 일이나 사람이 잘될 것 같은 가능성이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ VỌNG, KHÔNG HY VỌNG, KHÔNG CÓ Ý CHÍ: Không có khả năng mà việc hay người có lẽ sẽ tốt đẹp.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255)