🌟 안식하다 (安息 하다)

Động từ  

1. 편히 쉬다.

1. NGHỈ DƯỠNG, TĨNH DƯỠNG: Nghỉ ngơi một cách thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안식하는 시간.
    Time to rest.
  • 안식하며 지내다.
    To live in peace.
  • 자연에서 안식하다.
    Rest in nature.
  • 오랫동안 안식하다.
    Long rest.
  • 편히 안식하다.
    Rest in peace.
  • 주말 동안 여유롭게 안식하니 모든 피로가 가시는 기분이다.
    I feel like all my fatigue is going away because i've been laid back for the weekend.
  • 나는 잠시 머리 아픈 일을 잊고 차를 마시며 마음을 안식했다.
    I forgot my headache for a moment and relaxed my mind over tea.
  • 계속 일이 많아서 너무 힘들고 지쳐.
    I'm so tired and tired of all the work i've been doing.
    맞아. 우리에게는 정말 안식할 시간이 필요해.
    That's right. we really need time to rest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안식하다 (안시카다)
📚 Từ phái sinh: 안식(安息): 편히 쉼.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255)