🌟 악랄하다 (惡辣 하다)

Tính từ  

1. 성질이 악하고 잔인하다.

1. ÁC ÔN, ÁC ĐỘC: Tính chất ác và tàn nhẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 악랄한 범인.
    A vicious criminal.
  • 악랄한 범죄.
    Evil crime.
  • 악랄한 악당.
    A vicious villain.
  • 악랄하게 괴롭히다.
    To torment evilly.
  • 악랄하게 굴다.
    Be vicious.
  • 그 나라는 식민지 국민들을 악질적이고 악랄한 온갖 방법을 동원하여 못살게 굴었다.
    The country used all sorts of vicious and vicious methods to nag the colonists.
  • 그 사기꾼은 악랄하게도 가난한 사람들을 대상으로 사기를 쳤다.
    The swindler swindled the poor in a vicious way.
  • 얼마 전에 잡힌 그 범인이 이번 유괴가 처음이 아니래.
    The unsub caught not long ago is not the first one to kidnap.
    정말 악랄하고 잔인한 사람이구나.
    What a vicious and cruel man.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악랄하다 (앙날하다) 악랄한 (앙날한) 악랄하여 (앙날하여) 악랄해 (앙날해) 악랄하니 (앙날하니) 악랄합니다 (앙날함니다)
📚 Từ phái sinh: 악랄(惡辣): 성질이 악하고 잔인함.

🗣️ 악랄하다 (惡辣 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81)