🌟 악랄하다 (惡辣 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 악랄하다 (
앙날하다
) • 악랄한 (앙날한
) • 악랄하여 (앙날하여
) 악랄해 (앙날해
) • 악랄하니 (앙날하니
) • 악랄합니다 (앙날함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 악랄(惡辣): 성질이 악하고 잔인함.
🗣️ 악랄하다 (惡辣 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 교활하고 악랄하다. [교활하다 (狡猾하다)]
- 고용인이 악랄하다. [고용인 (雇用人)]
🌷 ㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 악랄하다
-
ㅇㄹㅎㄷ (
영리하다
)
: 눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh. -
ㅇㄹㅎㄷ (
이룩하다
)
: 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn. -
ㅇㄹㅎㄷ (
열렬하다
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎㄷ (
예리하다
)
: 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82)