Động từ
Từ đồng nghĩa
센말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시부렁거리다 (시부렁거리다)
시부렁거리다
Start 시 시 End
Start
End
Start 부 부 End
Start 렁 렁 End
Start 거 거 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)