🌟 시부렁거리다

Động từ  

1. 쓸데없는 말을 함부로 자꾸 하다.

1. HUYÊN THUYÊN, LUYÊN THUYÊN: Liên tục nói lời vô bổ một cách tùy tiện .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시부렁거리는 승객.
    A shivering passenger.
  • 시부렁거린 까닭.
    Why are you flirting?
  • 조잘조잘하며 시부렁거리다.
    Chatter and chatter.
  • 한참 시부렁거리다.
    Quite flirtatious.
  • 혼자 시부렁거리다.
    Shivering alone.
  • 그는 뭐라고 혼잣말처럼 시부렁거렸다.
    What did he say to himself?
  • 동생은 병원 침대가 좁다며 시부렁거렸다.
    The younger brother wobbled, saying the hospital bed was narrow.
  • 나는 먹을 게 없다고 시부렁거리면서 식탁에 앉았다.
    I sat down at the table whining that there was nothing to eat.
  • 운전사는 계속 뭔가 혼잣말을 시부렁거리며 거칠게 운전했다.
    The driver kept talking to himself and driving roughly.
  • 네 놈이 감히 나한테 대드는 거냐?
    How dare you turn against me?
    시부렁거리고 싶은 대로 마음껏 시부렁거리세요.
    Feel free to flirt as much as you like.
Từ đồng nghĩa 시부렁대다: 쓸데없는 말을 함부로 자꾸 하다.
Từ đồng nghĩa 시부렁시부렁하다: 쓸데없는 말을 함부로 자꾸 하다.
센말 씨부렁거리다: 쓸데없는 말을 함부로 자꾸 지껄이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시부렁거리다 (시부렁거리다)

💕Start 시부렁거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)