Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 암중모색하다 (암ː중모새카다) 📚 Từ phái sinh: • 암중모색(暗中摸索): 물건 등을 어둠 속에서 더듬어 찾음., 확실한 방법을 모른 채 짐작…
암ː중모새카다
Start 암 암 End
Start
End
Start 중 중 End
Start 모 모 End
Start 색 색 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28)