🌟 애완동물 (愛玩動物)

☆☆   Danh từ  

1. 좋아하여 가까이 두고 귀여워하며 기르는 동물.

1. THÚ CƯNG: Con vật được yêu quý và để ở gần bên để chăm sóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애완동물 용품.
    Pet supplies.
  • 애완동물을 기르다.
    Raising a pet.
  • 애완동물을 들이다.
    Get a pet.
  • 애완동물을 사다.
    Buy a pet.
  • 애완동물을 키우다.
    Raising a pet.
  • 요즘은 개나 고양이뿐만 아니라 돼지나 쥐 같이 특이한 애완동물을 기르는 사람들도 있다.
    These days, there are not only dogs and cats, but also people who raise unusual pets such as pigs and mice.
  • 애완동물을 키우는 사람들은 정기적으로 동물 병원에 가서 전염병 예방 접종을 시켜야 한다.
    Pet owners should regularly go to animal hospitals to get vaccinated against epidemics.
  • 이 개집 정말 예쁘네. 어디에서 산 거야?
    This dog house is so pretty. where did you get it?
    애완동물 용품을 전문으로 파는 가게에서 샀어.
    I bought it at a store that specializes in pet supplies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애완동물 (애ː완동물)
📚 thể loại: Loài động vật  

🗣️ 애완동물 (愛玩動物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Tâm lí (191)