🌟
아토피
(atopy)
🗣️
아토피
(atopy)
@ Ví dụ cụ thể
-
나는 피부가 약해서 옴이나 아토피 같은 피부병에 자주 시달린다.
-
후천성 아토피.
🌷
아토피
-
: 피부가 두꺼워지면서 까칠까칠해지고 몹시 가려운 증상을 나타내는 만성 피부병.
🌏 SỰ DỊ ỨNG: Bệnh da mãn tính, có triệu chứng da trở nên dày, thô ráp, rất ngứa.
-
: 한 건물 안에서만 통화할 수 있는 유선 전화.
🌏 ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ: Điện thoại cố định chỉ có thể gọi được trong phạm vi của tòa nhà.