🌟 아토피 (atopy)

Danh từ  

1. 피부가 두꺼워지면서 까칠까칠해지고 몹시 가려운 증상을 나타내는 만성 피부병.

1. SỰ DỊ ỨNG: Bệnh da mãn tính, có triệu chứng da trở nên dày, thô ráp, rất ngứa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아토피 증상.
    Atopic symptoms.
  • 아토피 질환.
    Atopic disease.
  • 아토피가 생기다.
    Get atopy.
  • 아토피를 앓다.
    Suffer atopic dermatitis.
  • 아토피를 치료하다.
    Treat atopic dermatitis.
  • 우리 아이는 아토피 때문에 피부가 발갛게 되었다.
    My child's skin was red with atopic dermatitis.
  • 내 동생은 아토피 때문에 피부가 가려워서 밤새 긁는다.
    My brother scratches all night because his skin itches because of atopy.
  • 우리 애가 아토피가 점점 심해져서 큰일이에요.
    My kid's getting worse atopic dermatitis.
    병원에 꾸준히 가 보세요. 그리고 아토피 전용 화장품도 있더라고요.
    Go to the hospital steadily. and there are cosmetics exclusively for atopy.

🗣️ 아토피 (atopy) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48)