🌟

Danh từ  

1. 옴진드기가 사람의 몸에 붙어 일으키는, 피부가 상하고 가려운 전염병.

1. BỆNH NGỨA: Bệnh truyền nhiễm do loài ký sinh trùng trên cơ thể người gây ra, làm da bị tổn thương và ngứa ngáy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 붙다.
    Ohm.
  • Google translate 이 생기다.
    Ohms form.
  • Google translate 이 오르다.
    Ohm rises.
  • Google translate 이 옮다.
    Ohm is infected.
  • Google translate 에 걸리다.
    Suffer from ohms.
  • Google translate 나는 피부가 약해서 이나 아토피 같은 피부병에 자주 시달린다.
    My skin is weak and i often suffer from skin diseases such as omens and atopic dermatitis.
  • Google translate 친구는 자기가 걸린 에 옮으면 안 되니 가까이 오지 말라고 했다.
    My friend told me not to come near him, because he was not allowed to carry him to the ohms he was caught in.
  • Google translate 온몸이 가렵고 빨갛게 부어올라.
    My whole body itches and swells red.
    Google translate 너 혹시 이 오른 거 아냐?
    Did you happen to have an ohms up?

옴: scabies,かいせん【疥癬】。ひぜん【皮癬】,gale,sarna, escabiosis,مرض الجرب,хамуу,bệnh ngứa,โรคหิด,kudis,чесотка,疥疮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (옴ː)

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110)