🌟 아토피 (atopy)
Danh từ
🗣️ 아토피 (atopy) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 피부가 약해서 옴이나 아토피 같은 피부병에 자주 시달린다. [옴]
- 후천성 아토피. [후천성 (後天性)]
🌷 ㅇㅌㅍ: Initial sound 아토피
-
ㅇㅌㅍ (
아토피
)
: 피부가 두꺼워지면서 까칠까칠해지고 몹시 가려운 증상을 나타내는 만성 피부병.
Danh từ
🌏 SỰ DỊ ỨNG: Bệnh da mãn tính, có triệu chứng da trở nên dày, thô ráp, rất ngứa. -
ㅇㅌㅍ (
인터폰
)
: 한 건물 안에서만 통화할 수 있는 유선 전화.
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ: Điện thoại cố định chỉ có thể gọi được trong phạm vi của tòa nhà.
• Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23)