🌟 약탈하다 (掠奪 하다)

Động từ  

1. 폭력을 사용하여 남의 것을 빼앗다.

1. CƯỠNG ĐOẠT, TƯỚC ĐOẠT: Sử dụng vũ lực và cướp đi cái của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도적이 약탈하다.
    The bandits plunder.
  • 농민을 약탈하다.
    Plunder peasants.
  • 재물을 약탈하다.
    Plunder property.
  • 힘으로 약탈하다.
    Plunder by force.
  • 무자비하게 약탈하다.
    To plunder mercilessly.
  • 우리는 돈을 약탈해 가려는 그들을 막다가 흠씬 두들겨 맞았다.
    We were beaten to death while stopping them from looting money.
  • 그들은 힘없는 농민들의 살림살이를 무자비하게 약탈하기 시작했다.
    They began to ruthlessly plunder the housekeeping of the powerless peasants.
  • 이봐, 부두에 해적선이 나타났어!
    Hey, there's a pirate ship on the dock!
    저들이 재물을 몽땅 약탈하기 전에 어서 달아나야겠어.
    We'll have to run away before they can plunder all their wealth.
Từ đồng nghĩa 겁탈하다(劫奪하다): 위협해서 강제로 빼앗다., 위협해서 강제로 성관계를 맺다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약탈하다 (약탈하다)
📚 Từ phái sinh: 약탈(掠奪): 폭력을 사용하여 남의 것을 빼앗음.

🗣️ 약탈하다 (掠奪 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124)