Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 약탈하다 (약탈하다) 📚 Từ phái sinh: • 약탈(掠奪): 폭력을 사용하여 남의 것을 빼앗음.
약탈하다
Start 약 약 End
Start
End
Start 탈 탈 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)