🌟 어줍다

Tính từ  

1. 말이나 행동이 익숙하지 않아서 서투르고 어색하다.

1. LÓNG NGÓNG, VỤNG VỀ, LÚNG TÚNG: Lời nói hay hành động không quen thuộc nên lúng túng và ngượng ngùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어줍은 동작.
    Poor move.
  • 어줍은 말.
    A clumsy word.
  • 어줍은 행동.
    Poor behavior.
  • 어줍게 움직이다.
    Move awkwardly.
  • 말투가 어줍다.
    Speechless.
  • 신입사원인지라 아직은 일에 익숙하지 못해 고객님들을 대하는 말투나 행동이 많이 어줍다.
    I'm a new employee, so i'm not used to my work yet, so my way of speaking and acting toward customers is very awkward.
  • 생전 처음 아이들을 돌보는 봉사를 하게 된 동생을 보니 아이들을 다루는 솜씨가 영 어줍다.
    When i saw my brother doing volunteer work for the first time in his life, he was very poor at handling children.
  • 사장님, 오늘부터 저 일하러 왔습니다.
    Boss, i'm here for work from today.
    그래, 처음이라 아직은 일이 어줍어도 곧 익숙해질 거야.
    Yeah, it's your first time, so you'll get used to it soon, even if you're still at a loss.

2. 몸의 일부가 자유롭지 못해서 움직임이 둔하다.

2. NGƯỢNG NGHỊU, LÓNG NGÓNG: Một phần của cơ thể không được tự nhiên nên chuyển động ì ạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어줍은 걸음.
    A clumsy walk.
  • 어줍은 손짓.
    A clumsy gesture.
  • 몸짓이 어줍다.
    Be awkward in one's movements.
  • 발음이 어줍다.
    Poor pronunciation.
  • 움직임이 어줍다.
    Be slow of movement.
  • 돌이 지난 아이가 어줍은 걸음을 걸었다.
    The old child walked awkwardly.
  • 동생은 어제 치과에서 사랑니 하나를 뽑고 와서 아직 발음이 많이 어줍다.
    My brother came from the dentist yesterday with a wisdom tooth pulled out, so his pronunciation is still a bit awkward.
  • 밖에 날씨가 너무 추워.
    It's so cold outside.
    코도 빨갛고 네 발음도 어딘가 어줍은 걸 보니 얼마나 추운지 알겠다.
    Your nose is red and your pronunciation is somewhat vague, so i see how cold it is.

3. 어쩔 줄 몰라 쑥스럽거나 미안하여 어색하다.

3. LÚNG TÚNG, NGƯỢNG NGHỊU: Không biết làm thế nào nên xấu hổ hoặc áy náy, ngại ngùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어줍은 눈빛.
    Dumb eyes.
  • 어줍은 말투.
    A clumsy way of speaking.
  • 어줍은 사과.
    Poor apple.
  • 어줍은 인사.
    A clumsy greeting.
  • 어줍은 표정.
    A puzzled look.
  • 그들은 서로 좋아하는 마음을 들키기라도 한 듯 어줍은 인사를 했다.
    They greeted each other in a vague way, as if they had caught each other's.
  • 실수로 내 옷에 커피를 쏟은 그 선배가 어줍은 말투와 표정으로 머리를 긁으며 나에게 사과를 했다.
    The senior who accidentally spilled coffee on my clothes apologized to me, scratching his head with a clumsy accent and expression.
  • 정말 미안해. 네 필통을 망가뜨렸어.
    I'm so sorry. i broke your pencil case.
    괜찮아. 그렇게 어줍은 사과할 필요 없어.
    It's okay. you don't have to apologize so vaguely.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어줍다 (어ː줍따) 어줍은 (어ː주븐) 어줍어 (어ː주버) 어줍으니 (어ː주브니) 어줍습니다 (어ː줍씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)