🌟 뒷소문 (뒷 所聞)

Danh từ  

1. 일이 끝난 뒤에 그 일에 관해 나는 소문.

1. TIẾNG ĐỒN: Tiếng đồn về một việc gì khi việc đó đã kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선거의 뒷소문.
    Rumor of the election.
  • 관련된 뒷소문.
    Associated gossip.
  • 뒷소문이 나돌다.
    There's a rumor going around.
  • 뒷소문이 돌다.
    Word of the back.
  • 뒷소문이 들리다.
    Word of the back is heard.
  • 뒷소문을 듣다.
    Listen to the gossip.
  • 이번 입시에 부정이 있었다는 뒷소문이 퍼지고 있었다.
    There was a rumor going around that there had been irregularities in this entrance examination.
  • 유명 여배우가 영화에서 주연을 맡기 위해 뇌물을 건넸다는 뒷소문이 있다.
    Rumor has it that a famous actress bribed her to star in the movie.
  • 학생 회장 선거 결과가 조작됐다는 소문이 있더라.
    Rumor has it that the election results for the student president were fabricated.
    모든 선거에는 항상 뒷소문이 도는 법이야.
    There's always gossip in every election.

2. 당사자 모르게 다른 사람들 사이에서 떠도는 소문.

2. TIẾNG ĐỒN LÉN, TIẾNG ĐỒN TỪ SAU LƯNG: Tiếng đồn lan giữa những người khác mà đương sự không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒷소문이 들리다.
    Word of the back is heard.
  • 뒷소문이 안 좋다.
    The gossip is bad.
  • 뒷소문을 듣다.
    Listen to the gossip.
  • 뒷소문을 믿다.
    Believe in gossip.
  • 뒷소문을 참고하다.
    Refer to the gossip.
  • 뒷소문에 신경 쓰다.
    Mind the gossip.
  • 민준이와 유민이가 불륜 관계라는 뒷소문이 나돈다.
    Rumor has it that min-jun and yu-min are having an affair.
  • 아버지는 아들이 학교에서 아이들을 괴롭히고 다닌다는 뒷소문을 믿지 않았다.
    The father didn't believe the rumor that his son was harassing children at school.
  • 내가 회사에 입사한 것이 회장님 덕분이라는 소문이 있더라.
    Rumor has it that i joined the company thanks to the president.
    시기하는 사람들이 퍼뜨리는 뒷소문에 일일이 신경 쓸 필요 없어.
    You don't have to pay attention to the gossip spread by jealous people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷소문 (뒤ː쏘문) 뒷소문 (뒫ː쏘문)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48)