🌟 열거되다 (列擧 되다)

Động từ  

1. 여러 가지 예나 사실 등이 하나하나 죽 벌여져 놓이다.

1. ĐƯỢC LIỆT KÊ: Một loạt sự việc hoặc ví dụ nào đó... được kể ra từng cái một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열거된 대목.
    The lines listed.
  • 열거된 동물.
    Listed animals.
  • 열거된 문제.
    The problems listed.
  • 열거된 작품.
    Works listed.
  • 이름이 열거되다.
    Names are listed.
  • 빠짐없이 열거되다.
    Be enumerated without exception.
  • 나는 열거된 합격자 이름 중에 내 이름이 없어 실망했다.
    I was disappointed that my name was not among the names of the successful candidates listed.
  • 학생이 낸 보고서에는 조사 내용이 모두 꼼꼼하게 열거되어 있었다.
    The student's report contained a thorough list of all the findings.
  • 가장 어려웠던 시험 문제는 뭐였어?
    What was the most difficult test question?
    열거되는 여러 개의 단어들을 듣고 질문에 맞는 답을 고르는 거였어.
    Listening to the multiple words listed and choosing the right answer for the question.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열거되다 (열거되다) 열거되다 (열거뒈다)
📚 Từ phái sinh: 열거(列擧): 여러 가지 예나 사실 등을 하나하나 죽 늘어놓음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10)