Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열거되다 (열거되다) • 열거되다 (열거뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 열거(列擧): 여러 가지 예나 사실 등을 하나하나 죽 늘어놓음.
열거되다
열거뒈다
Start 열 열 End
Start
End
Start 거 거 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10)