🌟 열거되다 (列擧 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열거되다 (
열거되다
) • 열거되다 (열거뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 열거(列擧): 여러 가지 예나 사실 등을 하나하나 죽 늘어놓음.
• Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15)