🌟 오싹오싹
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오싹오싹 (
오싹오싹
)
📚 Từ phái sinh: • 오싹오싹하다: 몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치다.
🌷 ㅇㅆㅇㅆ: Initial sound 오싹오싹
-
ㅇㅆㅇㅆ (
얼씬얼씬
)
: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하는 모양.
Phó từ
🌏 LẤP LA LẤP LÓ, LOÁNG THOÁNG: Hình ảnh cứ thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt. -
ㅇㅆㅇㅆ (
오싹오싹
)
: 몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RUN RẨY, MỘT CÁCH LẨY BẨY, MỘT CÁCH LẬP CẬP: Điệu bộ rất sợ hãi hoặc bị lạnh nên cơ thể liên tục co rúm lại hoặc nổi gai ốc. -
ㅇㅆㅇㅆ (
으쓱으쓱
)
: 어깨를 자꾸 올렸다 내렸다 하는 모양.
Phó từ
🌏 NHÚN NHÚN: Hình ảnh cứ nâng vai lên rồi hạ xuống.
• Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20)