🌟 오싹오싹

Phó từ  

1. 몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.

1. MỘT CÁCH RUN RẨY, MỘT CÁCH LẨY BẨY, MỘT CÁCH LẬP CẬP: Điệu bộ rất sợ hãi hoặc bị lạnh nên cơ thể liên tục co rúm lại hoặc nổi gai ốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오싹오싹 소름이 돋다.
    Screepy creeps.
  • 얼음을 잔뜩 씹어 먹었더니 오싹오싹 소름이 끼친다.
    I've chewed up a lot of ice and it gives me goose bumps.
  • 감기가 오려는지 계속 몸이 춥고 오싹오싹 소름이 돋는다.
    I think i'm coming down with a cold, so i keep getting cold and chills.
  • 혼자 어두운 산길을 걸어가려니 오싹오싹 소름이 끼칠 만큼 무서웠다.
    Walking alone down the dark mountain path was horrifying.
  • 여기는 귀신이 나올 것처럼 너무 무서워.
    I'm so scared here as if a ghost would come out.
    네가 자꾸 그러니까 나도 오싹오싹 소름이 돋잖아.
    Because you keep saying that, i get goose bumps.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오싹오싹 (오싹오싹)
📚 Từ phái sinh: 오싹오싹하다: 몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20)