🌟 오싹오싹

Phó từ  

1. 몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.

1. MỘT CÁCH RUN RẨY, MỘT CÁCH LẨY BẨY, MỘT CÁCH LẬP CẬP: Điệu bộ rất sợ hãi hoặc bị lạnh nên cơ thể liên tục co rúm lại hoặc nổi gai ốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오싹오싹 소름이 돋다.
    Screepy creeps.
  • Google translate 얼음을 잔뜩 씹어 먹었더니 오싹오싹 소름이 끼친다.
    I've chewed up a lot of ice and it gives me goose bumps.
  • Google translate 감기가 오려는지 계속 몸이 춥고 오싹오싹 소름이 돋는다.
    I think i'm coming down with a cold, so i keep getting cold and chills.
  • Google translate 혼자 어두운 산길을 걸어가려니 오싹오싹 소름이 끼칠 만큼 무서웠다.
    Walking alone down the dark mountain path was horrifying.
  • Google translate 여기는 귀신이 나올 것처럼 너무 무서워.
    I'm so scared here as if a ghost would come out.
    Google translate 네가 자꾸 그러니까 나도 오싹오싹 소름이 돋잖아.
    Because you keep saying that, i get goose bumps.

오싹오싹: shiveringly,ぞっと。ひやっと。ひやりと,,con escalofríos,ارتعاشا,зарсхийн,một cách run rẩy, một cách lẩy bẩy, một cách lập cập,(ขนลุก)ซู่,merinding,бррр,冷嗦嗦地,毛骨悚然地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오싹오싹 (오싹오싹)
📚 Từ phái sinh: 오싹오싹하다: 몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273)