🌟 온난화 (溫暖化)

  Danh từ  

1. 지구의 기온이 높아지는 일.

1. SỰ ẤM LÊN CỦA TRÁI ĐẤT: Hiện tượng nhiệt độ của Trái Đất tăng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기후 온난화.
    Climate warming.
  • 대기 온난화.
    Air warming.
  • 온난화 결과.
    Results of warming.
  • 온난화 대책.
    Countermeasures against warming.
  • 온난화 문제.
    The problem of warming.
  • 온난화 방지.
    Prevention of warming.
  • 온난화 추세.
    A warming trend.
  • 온난화 현상.
    A warming phenomenon.
  • 온난화가 진행되다.
    Warming progresses.
  • 온난화를 줄이다.
    Reduce warming.
  • 북극의 얼음이 점점 녹는 것은 온난화 때문에 벌어지는 현상이다.
    The melting of ice in the arctic is a phenomenon caused by warming.
  • 온난화로 바다의 온도가 올라가면서 물고기들이 사는 지역이 바뀌었다.
    As the temperature of the sea rose due to warming, the area where the fish lived changed.
  • 지구의 온도가 올라가는 온난화의 영향이 더 심해지고 있다고 해요.
    The effects of rising global temperatures are getting worse.
    우리나라도 점점 날씨가 따뜻해져서 기후가 바뀌고 있대요.
    They say the weather is getting warmer in korea and the climate is changing.
Từ đồng nghĩa 지구 온난화(地球溫暖化): 지구의 기온이 높아지는 현상.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온난화 (온난화)
📚 Từ phái sinh: 온난화되다: 지구의 기온이 높아지다.
📚 thể loại: Thiên tai   Chế độ xã hội  

🗣️ 온난화 (溫暖化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103)