🌟 온난화 (溫暖化)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 온난화 (
온난화
)
📚 Từ phái sinh: • 온난화되다: 지구의 기온이 높아지다.
📚 thể loại: Thiên tai Chế độ xã hội
🗣️ 온난화 (溫暖化) @ Ví dụ cụ thể
- 세계 각국은 지구 온난화 문제를 해결하기 위해 국제회의를 열었다. [국제회의 (國際會議)]
- 온난화 현상과 기후의 변화로 기존의 생태계가 파괴됐다. [파괴되다 (破壞되다)]
- 지구 온난화 현상으로 극지방의 얼음이 줄어서 북극곰의 생존에 위협이 되고 있다. [북극곰 (北極곰)]
- 지구 온난화 현상으로 바다의 온도가 상승하면서 이 지역의 어획고가 늘어났다. [어획고 (漁獲高)]
- 지구 온난화 현상 때문에 지중해의 수면이 계속해서 상승하고 있다. [수면 (水面)]
- 지구 온난화 현상 때문에 겨울이 점점 더워지고 있는 것 같아요. [연교차 (年較差)]
- 세계 여러 나라의 정상들은 지구 온난화 문제를 토의하기 위해 한자리에 모였다. [정상 (頂上)]
- 지구 온난화 때문에 기형적 기온 상승이 일어나 다른 때보다 더워졌다. [기형적 (畸形的)]
- 기후 협약은 지구 온난화 문제를 국제화하여 세계 여러 나라가 함께 해결하기로 한 약속이다. [국제화하다 (國際化하다)]
- 지구 온난화 연구 분야의 유명 학자가 기조연설을 통해 이번 학회의 주제를 밝혔다. [기조연설 (基調演說)]
- 유엔 가입국들은 지구 온난화 방지를 위한 합의문을 작성했다. [가입국 (加入國)]
- 지구 온난화 방지를 위한 국제 협약에서 이번에 결정된 사항은 무엇입니까? [가입국 (加入國)]
🌷 ㅇㄴㅎ: Initial sound 온난화
-
ㅇㄴㅎ (
안녕히
)
: 아무 문제나 걱정이 없이 편안하게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH AN LÀNH: Một cách bình an không có bất cứ vấn đề hay nỗi lo nào cả. -
ㅇㄴㅎ (
유난히
)
: 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỜNG ĐIỆU, MỘT CÁCH KHÁC THƯỜNG, MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Trạng thái, tính cách hay hành động... một cách rất khác với bình thường. -
ㅇㄴㅎ (
온난화
)
: 지구의 기온이 높아지는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ẤM LÊN CỦA TRÁI ĐẤT: Hiện tượng nhiệt độ của Trái Đất tăng lên.
• Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28)