🌟 금강산 (金剛山)

Danh từ  

1. 강원도 북쪽에 있는 산. 온갖 기이한 모양의 바위들이 많고 사계절의 경치가 매우 아름답다.

1. GEUMGANG-SAN, NÚI GEUMGANG (KIM CƯƠNG): Ngọn núi ở tỉnh Gangwon của Bắc Hàn. Có rất nhiều đá tảng hình thù kỳ dị và phong cảnh bốn mùa rất đẹp.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금강산 (금강산)


🗣️ 금강산 (金剛山) @ Giải nghĩa

🗣️ 금강산 (金剛山) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138)