🌟 금강산 (金剛山)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 금강산 (
금강산
)
🗣️ 금강산 (金剛山) @ Giải nghĩa
- 태백산맥 (太白山脈) : 강원도에서 시작하여 경상남도 부산까지 남북으로 뻗어 있는 산맥. 한반도에서 가장 긴 산맥으로 금강산, 설악산 등 이름난 산들이 솟아 있다.
🗣️ 금강산 (金剛山) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 금강산
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)