🌟 금강산 (金剛山)

Danh từ  

1. 강원도 북쪽에 있는 산. 온갖 기이한 모양의 바위들이 많고 사계절의 경치가 매우 아름답다.

1. GEUMGANG-SAN, NÚI GEUMGANG (KIM CƯƠNG): Ngọn núi ở tỉnh Gangwon của Bắc Hàn. Có rất nhiều đá tảng hình thù kỳ dị và phong cảnh bốn mùa rất đẹp.


금강산: Geumgangsan Mountain,クムガンサン【金剛山】,Monts Geumgangsan,Geumgangsan, monte Geumgangsan,جبل كوم كانغ سان,Гөмгансань уул,Geumgang-san, núi Geumgang (Kim Cương),คึมกังซัน,gunung Geumgangsan,Гора Кымгасан; Алмазные горы,金刚山,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금강산 (금강산)


🗣️ 금강산 (金剛山) @ Giải nghĩa

🗣️ 금강산 (金剛山) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28)