🌟 우호적 (友好的)

  Danh từ  

1. 개인이나 나라가 서로 사이가 좋은 것.

1. TÍNH HỮU NGHỊ, TÍNH HỮU HẢO, TÍNH THÂN THIỆN: Việc cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우호적인 관계.
    Friendly relations.
  • 우호적인 반응.
    Good reaction.
  • 우호적인 방법.
    Friendly methods.
  • 우호적인 분위기.
    A friendly atmosphere.
  • 우호적인 태도.
    Friendly attitude.
  • 우호적으로 느끼다.
    Feel friendly.
  • 우호적으로 대하다.
    Treat friendly.
  • 우호적으로 대처하다.
    Handle favorably.
  • 우호적으로 받아들이다.
    Accept favorably.
  • 우호적으로 생각하다.
    Think friendly.
  • 우호적으로 변하다.
    Turn friendly.
  • 우호적으로 해결하다.
    To settle amicably.
  • 냉랭하던 한일 관계는 일본의 지진 이후 한국의 구조 노력으로 우호적으로 변하였다.
    The chilly relations between korea and japan have turned amicable after the earthquake in japan due to korea's rescue efforts.
  • 승규는 고장 난 전자 제품을 수리해 준 그 회사에 대해 우호적인 감정을 가지게 되었다.
    Seung-gyu had a friendly feeling about the company that had repaired the broken electronics.
  • 우리나라와 북한의 국가 대표 친선 축구 경기는 승부를 떠나 우호적이고 협력적인 분위기로 이루어졌다.
    The national team friendly football match between south korea and north korea was played out in a friendly and cooperative atmosphere, regardless of the outcome.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우호적 (우ː호적)
📚 Từ phái sinh: 우호(友好): 개인이나 나라가 서로 사이가 좋음.
📚 thể loại: Thái độ   Chính trị  

🗣️ 우호적 (友好的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97)