🌟 우주인 (宇宙人)

Danh từ  

1. 우주를 비행할 수 있도록 훈련을 받은 사람.

1. PHI HÀNH GIA: Người được đào tạo để có thể bay vào vũ trụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여성 우주인.
    Female astronaut.
  • 최초의 우주인.
    The first astronaut.
  • 우주인 과학자.
    Astronaut scientist.
  • 우주인이 귀환하다.
    Astronauts return.
  • 우주인이 착륙하다.
    The astronaut lands.
  • 우주인을 선발하다.
    Select astronauts.
  • 우주인을 태우다.
    Burn an astronaut.
  • 우주에서 돌아온 우주인들은 우주에서 얻은 여러 가지 정보를 알려 주었다.
    The astronauts who returned from outer space gave various information from space.
  • 새롭게 우주인으로 선발된 사람은 우주 환경을 견디기 위해 많은 훈련을 거쳐야 한다.
    The newly selected astronaut must undergo a lot of training to withstand the space environment.
  • 새로 우주여행을 갈 우주인들이 뽑혔대.
    They've picked out some new astronauts for the space trip.
    부럽다. 나도 언젠가 우주여행을 가 보고 싶어.
    I envy you. i also want to go on a space trip someday.

2. 지구 밖의 우주 공간에 있다고 생각되는 지능을 가진 생물.

2. NGƯỜI NGOÀI HÀNH TINH: Sinh vật trí tuệ, được suy đoán là sống ở trong không gian vũ trụ, ở bên ngoài trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우주인의 등장.
    The advent of astronauts.
  • 우주인의 얼굴.
    The face of an astronaut.
  • 우주인이 나타나다.
    Astronaut appears.
  • 우주인이 침공하다.
    Astronaut invades.
  • 우주인을 만나다.
    Meet an astronaut.
  • 우주인을 상상하다.
    Imagine an astronaut.
  • 나는 유에프오와 우주인이 나오는 영화를 보았다.
    I saw a movie with ufos and astronauts.
  • 우리 형은 항상 지구 밖에서 온 우주인을 만나고 싶다고 말한다.
    My brother always says he wants to meet an astronaut from outside the earth.
  • 우주인이 있다고 생각해?
    You think you have an astronaut?
    응. 우주는 넓으니까 지구 밖에도 지능을 가진 생명체가 있을 것 같아.
    Yeah. the universe is wide, so i think there are intelligent creatures outside the earth.
Từ đồng nghĩa 외계인(外界人): 지구 밖의 우주 공간에 있다고 생각되는 지능을 가진 생물.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우주인 (우ː주인)

🗣️ 우주인 (宇宙人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155)