🌟 우주인 (宇宙人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우주인 (
우ː주인
)
🗣️ 우주인 (宇宙人) @ Ví dụ cụ thể
- 우주인 세 명을 태운 캡슐은 우주 정거장으로 보내질 예정이다. [캡슐 (capsule)]
- 우주인은 어떻게 우주 공간에서 생활하지? [캡슐 (capsule)]
- 미국의 우주인 아니었어? [찍다]
🌷 ㅇㅈㅇ: Initial sound 우주인
-
ㅇㅈㅇ (
일주일
)
: 월요일부터 일요일까지 칠 일. 또는 한 주일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT TUẦN: Bảy ngày tính từ thứ Hai đến Chủ nhật. Hay là một tuần. -
ㅇㅈㅇ (
오징어
)
: 뼈가 없고 말랑말랑한 긴 몸에 긴 다리가 열 개 달린, 바다에 사는 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 MỰC: Động vật sống ở biển, không có xương, thân dài mềm, có mười chân. -
ㅇㅈㅇ (
온종일
)
: 아침부터 저녁까지의 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 SUỐT NGÀY: Trong suốt khoảng thời gian từ sáng đến tối -
ㅇㅈㅇ (
요즈음
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆
Danh từ
🌏 DẠO NÀY, GẦN ĐÂY: Từ quá khứ gần tính đến hiện tại, lúc gần đây. -
ㅇㅈㅇ (
온종일
)
: 아침부터 저녁까지 내내.
☆☆
Phó từ
🌏 SUỐT NGÀY, CẢ NGÀY: Trong suốt khoảng thời gian từ sáng đến tối. -
ㅇㅈㅇ (
이제야
)
: 말하고 있는 지금에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 GIỜ ĐÂY MỚI, PHẢI ĐẾN BÂY GIỜ: Rốt cuộc phải đến bây giờ, thời điểm đang nói. -
ㅇㅈㅇ (
움직임
)
: 자세나 자리 등이 바뀜.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DỊCH CHUYỂN: Việc tư thế hay động tác được thay đổi. -
ㅇㅈㅇ (
예정일
)
: 어떤 일이 일어날 것을 예상하거나 어떤 일을 하기로 정한 날짜.
☆
Danh từ
🌏 NGÀY DỰ KIẾN, NGÀY DỰ ĐỊNH: Ngày định ra để làm việc nào đó hay ngày dự kiến việc nào đó sẽ xảy ra.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155)