🌟 원뜻 (元 뜻)

Danh từ  

1. 원래 가지고 있는 뜻.

1. NGHĨA GỐC, Ý NGHĨA CĂN BẢN: Ý nghĩa vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원뜻이 변하다.
    The original intention changes.
  • 원뜻이 왜곡되다.
    The original meaning is distorted.
  • 원뜻을 알다.
    Know the original meaning.
  • 원뜻을 살리다.
    Bring the original meaning to life.
  • 원뜻을 전하다.
    Convey one's original intention.
  • 원뜻에서 멀어지다.
    Depart from one's original intention.
  • 원뜻으로 쓰이다.
    Used in the original sense.
  • 내가 쓴 글은 여러 사람에게 교정을 받으면서 원뜻과 거리가 멀어졌다.
    My writing has become far from original meaning as it has been corrected by several people.
  • 노는 데에 정신이 팔렸던 나는 유학을 온 원뜻을 되살려서 다시 공부를 시작했다.
    Having been distracted by play, i started studying abroad again, bringing back my original intention.
  • 요즘 살이 쪄서 다이어트를 하려고 해.
    I'm trying to go on a diet because i've gained weight these days.
    다이어트의 원뜻이 균형 잡힌 영양을 섭취하는 것이라는 걸 알고 있니?
    Did you know that dieting is about getting balanced nutrition?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원뜻 (원뜯) 원뜻이 (원뜨시) 원뜻도 (원뜯또) 원뜻만 (원뜬만)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119)