🌟 원뜻 (元 뜻)

Danh từ  

1. 원래 가지고 있는 뜻.

1. NGHĨA GỐC, Ý NGHĨA CĂN BẢN: Ý nghĩa vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원뜻이 변하다.
    The original intention changes.
  • Google translate 원뜻이 왜곡되다.
    The original meaning is distorted.
  • Google translate 원뜻을 알다.
    Know the original meaning.
  • Google translate 원뜻을 살리다.
    Bring the original meaning to life.
  • Google translate 원뜻을 전하다.
    Convey one's original intention.
  • Google translate 원뜻에서 멀어지다.
    Depart from one's original intention.
  • Google translate 원뜻으로 쓰이다.
    Used in the original sense.
  • Google translate 내가 쓴 글은 여러 사람에게 교정을 받으면서 원뜻과 거리가 멀어졌다.
    My writing has become far from original meaning as it has been corrected by several people.
  • Google translate 노는 데에 정신이 팔렸던 나는 유학을 온 원뜻을 되살려서 다시 공부를 시작했다.
    Having been distracted by play, i started studying abroad again, bringing back my original intention.
  • Google translate 요즘 살이 쪄서 다이어트를 하려고 해.
    I'm trying to go on a diet because i've gained weight these days.
    Google translate 다이어트의 원뜻이 균형 잡힌 영양을 섭취하는 것이라는 걸 알고 있니?
    Did you know that dieting is about getting balanced nutrition?

원뜻: original meaning,げんい【原意】,sens d'origine, sens premier, intention première,significado primario,المعنى الأصلي,үндсэн утга,nghĩa gốc, ý nghĩa căn bản,ความหมายเดิม,maksud dasar, maksud awal,прямое значение,原意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원뜻 (원뜯) 원뜻이 (원뜨시) 원뜻도 (원뜯또) 원뜻만 (원뜬만)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)