🌟 위촉하다 (委囑 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 남에게 부탁하여 맡기다.

1. ỦY NHIỆM, ỦY THÁC, ỦY QUYỀN: Nhờ và giao cho người khác việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전문가를 위촉하다.
    Appoint an expert.
  • 회장을 위촉하다.
    Appoint chairman.
  • 교사로 위촉하다.
    To appoint(a teacher)as a teacher.
  • 위원으로 위촉하다.
    To commission a member.
  • 평가단으로 위촉하다.
    Appointed as an evaluation team.
  • 우리 연구소는 관련 분야 교수 3명을 자문 연구원에 위촉하였다.
    Our institute has appointed three professors in the relevant field to the advisory research institute.
  • 대기업에서는 퇴직한 임직원을 전문 분야의 명예 강사로 위촉하기도 한다.
    Retired executives and employees are sometimes appointed as honorary instructors in specialized fields.
  • 미술 대회의 심사자는 누구로 선정하셨나요?
    Who did you choose as the judge of the art contest?
    미술 분야 전문가 5인을 심사 위원으로 위촉할 계획입니다.
    We plan to appoint five experts in the field of art as judges.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위촉하다 (위초카다)
📚 Từ phái sinh: 위촉(委囑): 어떤 일을 남에게 부탁하여 맡김.

🗣️ 위촉하다 (委囑 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)