🌟 위촉하다 (委囑 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 남에게 부탁하여 맡기다.

1. ỦY NHIỆM, ỦY THÁC, ỦY QUYỀN: Nhờ và giao cho người khác việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문가를 위촉하다.
    Appoint an expert.
  • Google translate 회장을 위촉하다.
    Appoint chairman.
  • Google translate 교사로 위촉하다.
    To appoint(a teacher)as a teacher.
  • Google translate 위원으로 위촉하다.
    To commission a member.
  • Google translate 평가단으로 위촉하다.
    Appointed as an evaluation team.
  • Google translate 우리 연구소는 관련 분야 교수 3명을 자문 연구원에 위촉하였다.
    Our institute has appointed three professors in the relevant field to the advisory research institute.
  • Google translate 대기업에서는 퇴직한 임직원을 전문 분야의 명예 강사로 위촉하기도 한다.
    Retired executives and employees are sometimes appointed as honorary instructors in specialized fields.
  • Google translate 미술 대회의 심사자는 누구로 선정하셨나요?
    Who did you choose as the judge of the art contest?
    Google translate 미술 분야 전문가 5인을 심사 위원으로 위촉할 계획입니다.
    We plan to appoint five experts in the field of art as judges.

위촉하다: entrust; commission,いしょくする【委嘱する】。いたくする【委託する】,commissionner, déléguer,encargar,يعيّن,итгэмжлэх,ủy nhiệm, ủy thác, ủy quyền,มอบหมาย, ขอร้อง, แต่งตั้ง,menunjuk, mengangkat,поручать; вверять; возлагать,委托,委任,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위촉하다 (위초카다)
📚 Từ phái sinh: 위촉(委囑): 어떤 일을 남에게 부탁하여 맡김.

🗣️ 위촉하다 (委囑 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19)