🌟 위촉하다 (委囑 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위촉하다 (
위초카다
)
📚 Từ phái sinh: • 위촉(委囑): 어떤 일을 남에게 부탁하여 맡김.
🗣️ 위촉하다 (委囑 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 명망가를 위촉하다. [명망가 (名望家)]
🌷 ㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 위촉하다
-
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn... -
ㅇㅊㅎㄷ (
유창하다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài. -
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ. -
ㅇㅊㅎㄷ (
울창하다
)
: 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
• Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19)