Tính từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유한하다 (유ː한하다) • 유한한 (유ː한한) • 유한하여 (유ː한하여) 유한해 (유ː한해) • 유한하니 (유ː한하니) • 유한합니다 (유ː한함니다) 📚 Từ phái sinh: • 유한(有限): 일정한 한도나 한계가 있음.
유ː한하다
유ː한한
유ː한하여
유ː한해
유ː한하니
유ː한함니다
Start 유 유 End
Start
End
Start 한 한 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119)