🌟 유한 (有限)

Danh từ  

1. 일정한 한도나 한계가 있음.

1. SỰ HỮU HẠN: Sự có hạn mức hay giới hạn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유한 집합.
    A finite set.
  • Google translate 유한의 굴레.
    The yoke of finite.
  • Google translate 유한의 생명.
    The life of finite.
  • Google translate 유한의 자원.
    Finite resources.
  • Google translate 유한에서 벗어나다.
    Out of finite.
  • Google translate 나는 유한의 굴레에 갇혀 있는 이 세계보다 사후 세계에 더 관심이 있다.
    I'm more interested in the afterlife than in this world trapped in the yoke of finite.
  • Google translate 경제학에서는 유한의 자원을 어떻게 효율적으로 분배하느냐에 관심이 많다.
    In economics, there is much interest in how to efficiently distribute finite resources.
  • Google translate 모든 것을 갖춘 사람은 마지막으로 죽지 않고 영원히 살기를 꿈꾸게 된다지?
    The one who has everything dreams of living forever without dying for the last time.
    Google translate 유한의 인생에서 벗어나려는 건 인간의 오랜 갈망이었지.
    It was the long-cherished desire of man to escape from yuhan's life.
Từ trái nghĩa 무한(無限): 수나 양, 크기, 공간이나 시간의 끝이나 제한이 없음.

유한: being limited,ゆうげん【有限】,(n.) limité,algo limitado, algo finito,قابلية للإنهاء,хязгаар, хэмжээ,sự hữu hạn,การมีขอบเขตจำกัด, การมีขอบเขต, การมีขีดจำกัด, การมีที่สิ้นสุด,batasan, ikatan,предел; ограничение; лимит,有限,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유한 (유ː한)
📚 Từ phái sinh: 유한하다(有限하다): 일정한 한도나 한계가 있다. 유한히: 수(數), 양(量), 공간, 시간 따위에 일정한 한도나 한계가 있게., 여자의 …

🗣️ 유한 (有限) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70)