🌟 유연성 (柔軟性)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유연성 (
유연썽
)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực Thể thao
🌷 ㅇㅇㅅ: Initial sound 유연성
-
ㅇㅇㅅ (
영양사
)
: 면허를 가지고, 과학적으로 식생활의 영양에 관한 지도를 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 CHUYÊN GIA DINH DƯỠNG: Người có giấy phép, hướng dẫn về dinh dưỡng trong sinh hoạt ăn uống một cách khoa học. -
ㅇㅇㅅ (
영양소
)
: 탄수화물, 단백질, 비타민 등 생물의 성장과 에너지 공급을 위한 영양분이 들어 있는 물질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT DINH DƯỠNG: Vật chất có thành phần dinh dưỡng nhằm cung cấp năng lượng và sự phát triển của sinh vật như carbonhydrate, đạm, vitamin v.v... -
ㅇㅇㅅ (
이어서
)
: 앞의 말이나 행동에 계속하여.
☆
Phó từ
🌏 TIẾP THEO: Tiếp tục lời nói hoặc hành động trước đó. -
ㅇㅇㅅ (
유연성
)
: 부드럽고 연한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH MỀM DẺO, TÍNH LINH HOẠT: Tính chất mềm và dịu.
• Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160)